Có 2 kết quả:

异性相吸 yì xìng xiāng xī ㄧˋ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄒㄧ異性相吸 yì xìng xiāng xī ㄧˋ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) opposite polarities attract
(2) (fig.) opposite sexes attract
(3) opposites attract

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) opposite polarities attract
(2) (fig.) opposite sexes attract
(3) opposites attract

Bình luận 0